Vòng đệm răng cưa ngoài M8 mạ kẽm 0913.521.058 Ốc vít Thanh Sơn hà nội long đen xước, vòng đệm gai Inox M3.4.5.6.8.10.12
Quận Hoàng Mai, Hà Nội
thứ ba 05/01/2021 lúc 10:45 SA
Vòng đệm răng cưa ngoài M8 mạ kẽm 0913.521.058 Ốc vít Thanh Sơn hà nội long đen xước, vòng đệm gai Inox M3.4.5.6.8.10.12
KIM KHÍ TỔNG HỢP THANH SƠN
CS1:1335 Giải Phóng - Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội
Phạm Thanh Sơn - Sales Manager
Mobile: 0912.521.058 / 0968.521.058 / 0947. 521.058
Email: kimkhithanhsonhanoi@gmail.com
Website: http://www.kimkhithanhson.com
Vòng Đệm Răng Cưa DIN6798A ( Long đen gai, long đen xước, long đen khía …)
Long đen răng cưa ngoài có tên gọi tiếng Anh là Serrated Lock Washer External Tooth được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 6798A. Vòng đệm răng cưa ngoài được sử dụng với mục đích tăng độ ma sát giữa hai chi tiết lắp sử dụng trong các thiết bị điện để tăng khả năng tiếp xúc điện.
Chúng được chế tạo từ vật liệu thép lò xo (Spring Steel) sau đó được mạ kẽm điện phân Cr3+. Hoặc cũng có thể chế tạo từ thép không gỉ (Inox) để tăng khả năng chống ăn mòn.
Bảng thông số Vòng đệm răng ngoài ( Long đen gai, long đen xước, long đen khía …)
Tiêu Chuẩn: |
DIN 6798A |
Xuất xứ: |
China/Taiwan |
Size: |
M3-M30 |
Tên Tiếng Anh: |
Serrated Lock Washer External Tooth |
Số Lượng Tối Thiểu: |
Theo bảng tiêu chuẩn |
Vật Liệu: |
Thép |
Bề Mặt: |
Mạ Kẽm Điện Phân |
Vòng Đệm Răng Cưa DIN6798A |
|
Vòng Đệm Răng Cưa DIN6798A |
|
d1 |
d2 |
h |
|||||
Vòng đệm Gai |
Min |
Max |
Min |
Max |
min |
Số Răng |
Số Con/Hộp |
M3 |
3.2 |
3.38 |
5.7 |
6 |
0.4 |
9 |
100 |
M4 |
4.3 |
4.48 |
7.64 |
8 |
0.5 |
11 |
100 |
M5 |
5.3 |
5.48 |
9.64 |
10 |
0.6 |
11 |
100 |
M6 |
6.4 |
6.62 |
10.57 |
11 |
0.7 |
12 |
100 |
M8 |
8.4 |
8.62 |
14.57 |
15 |
0.8 |
14 |
100 |
M10 |
10.5 |
10.77 |
17.57 |
18 |
0.9 |
16 |
100 |
M12 |
13 |
13.27 |
19.98 |
20.5 |
1 |
16 |
50 |
M14 |
15 |
15.27 |
23.48 |
24 |
1 |
18 |
50 |
M16 |
17 |
17.27 |
25.48 |
26 |
1.2 |
18 |
50 |
M18 |
19 |
19.33 |
29.48 |
30 |
1.4 |
18 |
25 |
M20 |
21 |
21.33 |
32.38 |
33 |
1.4 |
20 |
25 |
M22 |
23 |
23.33 |
35.38 |
36 |
1.5 |
20 |
25 |
M24 |
25 |
25.33 |
37.38 |
38 |
1.5 |
20 |
25 |
M27 |
28 |
28.33 |
43.38 |
44 |
1.6 |
22 |
25 |
M30 |
31 |
31.39 |
47.38 |
48 |
1.6 |
22 |
25 |