USB Wi-Fi Nano AC600 TP-Link Archer T2U Chính hãng BH 24 tháng
1 Đánh Giá
Đã Bán 1
78
379.000 đ
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
thứ sáu 11/06/2021 lúc 11:51 SA
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tốc độ không dây 600(433+150)Mbps với chuẩn 802.11ac
Giải pháp đơn giản để đạt được tốc độ kết nối Wi-Fi thế hệ kế tiếp
Kết nối băng tần kép cho phép chọn lựa, lý tưởng để xem video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ
Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ mã WEP 64/128, WPA, PA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X 10.7~10.11 và Linux
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện USB 2.0
Kích thước ( R x D x C ) 1.6×0.7×0.3 in. (41×19.5×8.7mm)
Dạng Ăng ten Ăng ten đẳng hướng
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Băng tần 5GHz
2.4GHz
Tốc độ tín hiệu 5GHz
11ac: Up to 433Mbps(dynamic)
11n: Up to 150Mbps(dynamic)
11a: Up to 54Mbps(dynamic)
2.4GHz
11n: Up to 150Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic)
Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps: -94dBm
11a 54Mbps: -78dBm
11n HT20 MCS0: -94dBm
11n HT20 MCS7: -77dBm
11n HT40 MCS0: -92dBm
11n HT40 MCS7: -74dBm
11ac VHT80 MCS0: -89dBm
11ac VHT80 MCS9: -64dBm
2.4GHz:
11b 1Mbps: -99dBm
11b 11Mbps: -91dBm
11g 6Mbps: -94dBm
11g 54Mbps: -77dBm
11n HT20 MCS0: -95dBm
11n HT20 MCS7: -76dBm
11n HT40 MCS0: -92dBm
11n HT40 MCS7: -73dBm
Công suất truyền tải <20dBm (EIRP)
Chế độ Wi-Fi Ad-Hoc / Infrastructure mode
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Bộ chuyển đổi Không Dây Archer T2U
CD nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Windows 8.1/8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits),
Mac OS X 10.7~10.10, Linux
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
Giải pháp đơn giản để đạt được tốc độ kết nối Wi-Fi thế hệ kế tiếp
Kết nối băng tần kép cho phép chọn lựa, lý tưởng để xem video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ
Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ mã WEP 64/128, WPA, PA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X 10.7~10.11 và Linux
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện USB 2.0
Kích thước ( R x D x C ) 1.6×0.7×0.3 in. (41×19.5×8.7mm)
Dạng Ăng ten Ăng ten đẳng hướng
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Băng tần 5GHz
2.4GHz
Tốc độ tín hiệu 5GHz
11ac: Up to 433Mbps(dynamic)
11n: Up to 150Mbps(dynamic)
11a: Up to 54Mbps(dynamic)
2.4GHz
11n: Up to 150Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic)
Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps: -94dBm
11a 54Mbps: -78dBm
11n HT20 MCS0: -94dBm
11n HT20 MCS7: -77dBm
11n HT40 MCS0: -92dBm
11n HT40 MCS7: -74dBm
11ac VHT80 MCS0: -89dBm
11ac VHT80 MCS9: -64dBm
2.4GHz:
11b 1Mbps: -99dBm
11b 11Mbps: -91dBm
11g 6Mbps: -94dBm
11g 54Mbps: -77dBm
11n HT20 MCS0: -95dBm
11n HT20 MCS7: -76dBm
11n HT40 MCS0: -92dBm
11n HT40 MCS7: -73dBm
Công suất truyền tải <20dBm (EIRP)
Chế độ Wi-Fi Ad-Hoc / Infrastructure mode
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Bộ chuyển đổi Không Dây Archer T2U
CD nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Windows 8.1/8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits),
Mac OS X 10.7~10.10, Linux
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
Xem sản phẩm trên Shopee
Cài đặt Bigbuy360 Extension