[ Chính Hãng ] điện thoại Oppo A16 2sim ram 6G/128G, màn 6.52inch, Camera siêu nét, Cày Game mượt
105 Đánh Giá
576 Đã Bán
7
1.899.000 đ
Huyện Đông Anh, Hà Nội
thứ ba 03/09/2024 lúc 04:21 CH
normal
Oppo A16
Kích thước và trọng lượng
> Chiều cao: khoảng 163,8mm
> Chiều rộng: khoảng 75,6mm
> Độ dày: khoảng 8,4mm
> Trọng lượng: khoảng 190g
Ký ức
> 6GB + 128GB
> Loại ROM: eMMC 5.1
> Bộ nhớ ngoài: Được hỗ trợ
> Phiên bản USB: USB 2.0
> USB OOT: Được hỗ trợ
Trưng bày
> Kích thước: 6,52" (16,55cm)
> Tỷ lệ màn hình: 88,7%
> Độ phân giải: 720 x 1600 (HD+)
> Tốc độ làm mới: 60Hz
> Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 60Hz
> Gam màu: 71% NTSC (Điển hình)
> Mật độ điểm ảnh: 269 PPI
> Tỷ lệ tương phản: 1500:1 (Điển hình)
> Độ sáng: 480 nits (Điển hình)
> Bảng điều khiển: LCD
Máy ảnh
> Kính che: Chất liệu tấm (PC + PMMA)
Máy ảnh
> Ở phía sau
Camera chính 13MP: f/2.2; FOV 80°; Ống kính 5P; AF
Camera đơn sắc 2MP: f/2.4; FOV 88,8°; Ống kính 3P; FF
Camera macro 2MP: f/2.4; FOV 88,8°; Ống kính 3P; FF
> Đằng trước
8MP (f/2.0); FOV79°; Ống kính 5P
> Kích cỡ hình
Ở phía sau:
Kích thước tối đa: 4160 x 3120 (ảnh thường)
Kích thước ảnh ở các tỷ lệ khung hình khác nhau:
4160 x 3120 (4:3)
3120 x 3120 (1:1)
4160 x 1872 (toàn màn hình)
4160 x 2340 (16:9)
Băng hình
> Ở phía sau
Camera phía sau: lên tới 1080P @ 30 khung hình / giây và 720P @ 30 khung hình / giây
Thu phóng video: 1080P @ 30 khung hình / giây
> Đằng trước
Camera trước: 1080P@30fps hoặc 720P@30fps (Mặc định; bật tính năng làm đẹp)
Khoai tây chiên
> CPU: MediaTek Helio G35
> Tốc độ CPU: lên tới 2,3 GHz
> Lõi CPU: 8 lõi
> GPU: IMG GE8320 @ 680 MHz
Ắc quy
> 4890 mAh/18,92 Wh (Tối thiểu)
> 5000 mAh/19,35 Wh (Loại)
Sinh trắc học
> Hỗ trợ mở khóa bằng vân tay bên và mở khóa bằng khuôn mặt
Cảm biến
> Cảm biến địa từ
> Cảm biến ánh sáng
> Cảm biến tiệm cận
> Gia tốc kế
> Trọng lực cảm biến
> Chức năng đếm bước
Mạng di động
> SIM 2: Được hỗ trợ
> Loại thẻ SIM: Thẻ Nano-SIM
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
Kết nối
> WLAN: Wi-Fi 2,4 GHz, Wi-Fi 5 GHz, Wi-Fi
> Phiên bản Bluetooth®: Bluetooth® 5.0
> Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®: SBC, AAC, aptX, LDAC
> Giao Diện USB: USB Loại C
> Giắc cắm tai nghe: 3,5mm
Hệ điều hành
> ColorOS 11.1 dựa trên Android 11
Công nghệ định vị
> GNSS: Tích hợp hệ thống định vị GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, GALILEO và QZSS
> Khác: Định vị Wi-Fi, định vị dựa trên mạng di động và la bàn điện tử
> Bản đồ: Hỗ trợ Google Map và các ứng dụng bản đồ của bên thứ ba khác
Kích thước và trọng lượng
> Chiều cao: khoảng 163,8mm
> Chiều rộng: khoảng 75,6mm
> Độ dày: khoảng 8,4mm
> Trọng lượng: khoảng 190g
Ký ức
> 6GB + 128GB
> Loại ROM: eMMC 5.1
> Bộ nhớ ngoài: Được hỗ trợ
> Phiên bản USB: USB 2.0
> USB OOT: Được hỗ trợ
Trưng bày
> Kích thước: 6,52" (16,55cm)
> Tỷ lệ màn hình: 88,7%
> Độ phân giải: 720 x 1600 (HD+)
> Tốc độ làm mới: 60Hz
> Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 60Hz
> Gam màu: 71% NTSC (Điển hình)
> Mật độ điểm ảnh: 269 PPI
> Tỷ lệ tương phản: 1500:1 (Điển hình)
> Độ sáng: 480 nits (Điển hình)
> Bảng điều khiển: LCD
Máy ảnh
> Kính che: Chất liệu tấm (PC + PMMA)
Máy ảnh
> Ở phía sau
Camera chính 13MP: f/2.2; FOV 80°; Ống kính 5P; AF
Camera đơn sắc 2MP: f/2.4; FOV 88,8°; Ống kính 3P; FF
Camera macro 2MP: f/2.4; FOV 88,8°; Ống kính 3P; FF
> Đằng trước
8MP (f/2.0); FOV79°; Ống kính 5P
> Kích cỡ hình
Ở phía sau:
Kích thước tối đa: 4160 x 3120 (ảnh thường)
Kích thước ảnh ở các tỷ lệ khung hình khác nhau:
4160 x 3120 (4:3)
3120 x 3120 (1:1)
4160 x 1872 (toàn màn hình)
4160 x 2340 (16:9)
Băng hình
> Ở phía sau
Camera phía sau: lên tới 1080P @ 30 khung hình / giây và 720P @ 30 khung hình / giây
Thu phóng video: 1080P @ 30 khung hình / giây
> Đằng trước
Camera trước: 1080P@30fps hoặc 720P@30fps (Mặc định; bật tính năng làm đẹp)
Khoai tây chiên
> CPU: MediaTek Helio G35
> Tốc độ CPU: lên tới 2,3 GHz
> Lõi CPU: 8 lõi
> GPU: IMG GE8320 @ 680 MHz
Ắc quy
> 4890 mAh/18,92 Wh (Tối thiểu)
> 5000 mAh/19,35 Wh (Loại)
Sinh trắc học
> Hỗ trợ mở khóa bằng vân tay bên và mở khóa bằng khuôn mặt
Cảm biến
> Cảm biến địa từ
> Cảm biến ánh sáng
> Cảm biến tiệm cận
> Gia tốc kế
> Trọng lực cảm biến
> Chức năng đếm bước
Mạng di động
> SIM 2: Được hỗ trợ
> Loại thẻ SIM: Thẻ Nano-SIM
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
Kết nối
> WLAN: Wi-Fi 2,4 GHz, Wi-Fi 5 GHz, Wi-Fi
> Phiên bản Bluetooth®: Bluetooth® 5.0
> Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®: SBC, AAC, aptX, LDAC
> Giao Diện USB: USB Loại C
> Giắc cắm tai nghe: 3,5mm
Hệ điều hành
> ColorOS 11.1 dựa trên Android 11
Công nghệ định vị
> GNSS: Tích hợp hệ thống định vị GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, GALILEO và QZSS
> Khác: Định vị Wi-Fi, định vị dựa trên mạng di động và la bàn điện tử
> Bản đồ: Hỗ trợ Google Map và các ứng dụng bản đồ của bên thứ ba khác